Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "accidental"

noun
accidental treachery
/ˌæksɪˈdentl ˈtretʃəri/

sự phản bội vô tình

noun
accidental death
/ˌæksɪˈdentl deθ/

cái chết do tai nạn

idiom
Accidentally marry into wealth
/ˌæksɪˈdentəli ˈmæri ˈɪntuː welθ/

Đi lạc vào nhà giàu

verb
accidentally upset
/ˌæksɪˈdentəli ʌpˈset/

Vô tình làm buồn

verb
accidentally cause
/ˌæksɪˈdentəli kɔːz/

gây ra vô tình

noun
accidental transfer
/ˌæksɪˈdentl trænsˈfɜːr/

chuyển nhượng ngẫu nhiên

verb
accidentally become
/ˌæksɪˈdentəli bɪˈkʌm/

vô tình trở thành

noun
accidental contact
/ˌæk.sɪˈdɛn.təl ˈkɒn.tækt/

liên hệ tình cờ

noun
accidental touch
/əkˈsɪd.ənt.əl tʌtʃ/

chạm phải, chạm ngẫu nhiên

adverb
accidentally
/ˌæksɪˈdɛntəli/

Tình cờ, một cách bất ngờ

noun
accidental press
/ˌæk.sɪˈdɛn.təl prɛs/

nhấn nhầm

adverb
accidentally
/ˌæk.sɪˈdɛn.təl.i/

Một cách ngẫu nhiên, không có chủ ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY