The collision between the two cars caused a traffic jam.
Dịch: Sự va chạm giữa hai chiếc xe đã gây ra tắc đường.
Scientists study the collision of particles at high speeds.
Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu sự va chạm của các hạt ở tốc độ cao.
The collision of ideas can lead to innovation.
Dịch: Sự va chạm của các ý tưởng có thể dẫn đến đổi mới.
mối quan hệ tình cảm diễn ra sau khi một mối quan hệ trước đó kết thúc, thường để quên đi nỗi buồn hoặc để tìm sự an ủi