I accidentally spilled coffee on my shirt.
Dịch: Tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo.
She accidentally sent the message to the wrong person.
Dịch: Cô ấy vô tình gửi tin nhắn cho người sai.
He found the book accidentally while cleaning.
Dịch: Anh ấy tình cờ tìm thấy cuốn sách khi dọn dẹp.