Her attendance at the meeting was crucial.
Dịch: Sự có mặt của cô ấy tại cuộc họp là rất quan trọng.
The school keeps a record of student attendance.
Dịch: Trường học giữ một bản ghi về sự có mặt của học sinh.
High attendance rates are expected this year.
Dịch: Tỷ lệ có mặt cao được mong đợi trong năm nay.
Cô gái nổi tiếng trên mạng xã hội đến từ tỉnh Bắc Giang, thường có ngoại hình ưa nhìn và được nhiều người biết đến.