This cafe has a comfortable space.
Dịch: Quán cà phê này có một không gian dễ chịu.
I need a comfortable space to work.
Dịch: Tôi cần một không gian dễ chịu để làm việc.
không gian dễ chịu
không gian thư giãn
dễ chịu
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
học sau đại học
cái nào
tủ quần áo gọn gàng
giai đoạn phát triển
tính hình tam giác
Ban quản lý dự án
Thuê pin
Đôi vợ chồng trẻ