I am enjoying life to the fullest.
Dịch: Tôi đang tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.
She is enjoying life after retirement.
Dịch: Cô ấy đang tận hưởng cuộc sống sau khi nghỉ hưu.
Trân trọng cuộc sống
Thưởng thức cuộc sống
tận hưởng
sự tận hưởng
07/11/2025
/bɛt/
cơ quan y tế
viêm ruột
chắc chắn
Ham muốn tình dục
gói cứu trợ
Âm nhạc hiện đại Việt Nam
cuốn bò
bất thường giải phẫu