I am enjoying life to the fullest.
Dịch: Tôi đang tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.
She is enjoying life after retirement.
Dịch: Cô ấy đang tận hưởng cuộc sống sau khi nghỉ hưu.
Trân trọng cuộc sống
Thưởng thức cuộc sống
tận hưởng
sự tận hưởng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khiêu khích, kích động
hành động dũng cảm
lịch sự
Thể hiện tình yêu
Chó lấy đồ
Nhân viên tốt
Chúc mừng
khóa đào tạo