Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Timely"

noun
timely measures
/ˈtaɪmli ˈmɛʒərz/

biện pháp kịp thời

noun
Timely encouragement
/ˈtaɪmli ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/

Khích lệ đúng lúc

verb
timely rescued
/ˈtaɪmli ˈrɛskjud/

kịp thời cứu được

noun
untimely care
/ʌnˈtaɪmli keər/

sự chăm sóc không đúng lúc

noun
timely intervention
/ˈtaɪmli ˌɪntərˈvenʃən/

can thiệp kịp thời

verb phrase
timely support
/ˈtaɪmli səˈpɔːrt/

hỗ trợ kịp thời

verb phrase
Timely handling
/ˈtaɪmli ˈhændlɪŋ/

xử trí kịp thời

Noun
Timely response
/ˈtaɪmli rɪˈspɑːns/

Phản ứng đúng lúc

adjective
untimely
/ʌnˈtaɪmli/

không đúng lúc, không đúng thời điểm

adjective
timely manner
/ˈtaɪmli ˈmænər/

kịp thời

adjective
timely
/ˈtaɪmli/

kịp thời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY