The doctor's timely handling saved the patient's life.
Dịch: Sự xử trí kịp thời của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.
Timely handling of the problem prevented further damage.
Dịch: Việc xử trí kịp thời vấn đề đã ngăn chặn thiệt hại thêm.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin