The doctor's timely handling saved the patient's life.
Dịch: Sự xử trí kịp thời của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.
Timely handling of the problem prevented further damage.
Dịch: Việc xử trí kịp thời vấn đề đã ngăn chặn thiệt hại thêm.
Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước