The firefighters timely rescued the family from the burning building.
Dịch: Lính cứu hỏa đã kịp thời cứu được gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.
Thanks to the doctor's quick action, the patient was timely rescued from a critical condition.
Dịch: Nhờ hành động nhanh chóng của bác sĩ, bệnh nhân đã kịp thời được cứu khỏi tình trạng nguy kịch.
Nhạc mang tính cảm xúc, thường gợi nhớ hoặc thể hiện những cảm xúc sâu sắc.