to seem to have a quality that surrounds and comes from someone or something
noun phrase
Rumors surrounding
Tin đồn xoay quanh
verb
surround and ask for a photo
/səˈraʊnd ænd æsk fɔːr ə ˈfoʊtoʊ/
vây quanh xin chụp hình
noun
Virtual surround sound
/ˈvɜːrtʃuəl səˈraʊnd saʊnd/
Âm thanh vòm ảo
noun
Surround sound
/səˈraʊnd saʊnd/
Âm thanh vòm
noun phrase
pleasant surroundings
/ˈplɛzənt səˈraʊndɪŋz/
môi trường dễ chịu
noun phrase
untidy surroundings
/ʌnˈtaɪdi səˈraʊndɪŋz/
môi trường xung quanh không gọn gàng
adjective
messy surroundings
/ˈmɛsi səˈraʊndɪŋz/
bừa bộn quanh mình
noun
consistent surrounding
/kənˈsɪstənt səˈraʊndɪŋ/
Môi trường nhất quán
noun
Surrounding market
/səˈraʊndɪŋ ˈmɑːrkɪt/
Thị trường xung quanh
noun
Surrounding skin
/səˈraʊndɪŋ skɪn/
vùng da xung quanh
verb phrase
surrounded by scandals
/səˈraʊndɪd baɪ ˈskændlz/
tai tiếng bủa vây
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương