I hate messy surroundings.
Dịch: Tôi ghét sự bừa bộn quanh mình.
His messy surroundings made it hard to concentrate.
Dịch: Sự bừa bộn quanh mình khiến anh ấy khó tập trung.
môi trường lộn xộn
khung cảnh hỗn loạn
sự bừa bộn
bừa bộn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Sự hạ bệ, sự gỡ xuống
thiết bị điện dung
thùng, bể chứa
Thị trường lao động
thói quen phơi đồ
pha chế nước chấm
một loại rồng bay thuộc họ Libellulidae, thường được tìm thấy gần nước.
máy bấm gáy