I hate messy surroundings.
Dịch: Tôi ghét sự bừa bộn quanh mình.
His messy surroundings made it hard to concentrate.
Dịch: Sự bừa bộn quanh mình khiến anh ấy khó tập trung.
môi trường lộn xộn
khung cảnh hỗn loạn
sự bừa bộn
bừa bộn
12/06/2025
/æd tuː/
Quá tải nhận thức
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
dịch vụ tiện ích
lỗi phong cách
chúc khỏe mạnh
râu mép
không gian sáng tạo mở
kỹ năng ngôn ngữ