I hate messy surroundings.
Dịch: Tôi ghét sự bừa bộn quanh mình.
His messy surroundings made it hard to concentrate.
Dịch: Sự bừa bộn quanh mình khiến anh ấy khó tập trung.
môi trường lộn xộn
khung cảnh hỗn loạn
sự bừa bộn
bừa bộn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giá trị đầu ra
Tiệc mừng sinh nhật đầu đời của bé
quản lý nghiên cứu
học sinh lớp 10
Kiếm Nhật
nghiên cứu vắc-xin
lịch làm việc của nhân viên
Sông Mississippi (tên một con sông ở Hoa Kỳ)