I hate messy surroundings.
Dịch: Tôi ghét sự bừa bộn quanh mình.
His messy surroundings made it hard to concentrate.
Dịch: Sự bừa bộn quanh mình khiến anh ấy khó tập trung.
môi trường lộn xộn
khung cảnh hỗn loạn
sự bừa bộn
bừa bộn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vườn thú, nơi chứa đựng các loài động vật
Chơi hợp tác
Quá trình quang hợp
phục vụ
bồi thường, đền bù
phát triển năng khiếu
cung cấp dịch vụ
Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.