The surrounding market is very competitive.
Dịch: Thị trường xung quanh rất cạnh tranh.
We need to analyze the surrounding market before launching our product.
Dịch: Chúng ta cần phân tích thị trường xung quanh trước khi ra mắt sản phẩm.
Thị trường tiếp giáp
Thị trường địa phương
xung quanh
thị trường
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Tù nhân lớn nhất
Bảo hiểm xe cơ giới
Ngôn ngữ thiên lệch
khu rừng kỷ ảo
không khí trong lành
nghệ thuật pha chế đồ uống
viêm, sưng tấy
đau khổ