Rumors surrounding the company's financial situation are spreading rapidly.
Dịch: Tin đồn xoay quanh tình hình tài chính của công ty đang lan nhanh.
There are rumors surrounding his sudden resignation.
Dịch: Có tin đồn xoay quanh việc anh ấy đột ngột từ chức.
Chất dịch âm đạo bất thường, thường liên quan đến viêm nhiễm hoặc rối loạn hormone ở phụ nữ.