The surrounding skin was red and inflamed.
Dịch: Vùng da xung quanh bị đỏ và viêm.
Apply the cream to the affected area and the surrounding skin.
Dịch: Thoa kem lên vùng bị ảnh hưởng và vùng da xung quanh.
Vùng da lân cận
Vùng da ngoại vi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khởi đầu tốt đẹp
người lập kế hoạch cho bữa tiệc
phạm pháp
cước phí
kỷ luật cao
gió попутной
bồi thường, đền bù
bút đánh dấu không phai mờ