The surrounding skin was red and inflamed.
Dịch: Vùng da xung quanh bị đỏ và viêm.
Apply the cream to the affected area and the surrounding skin.
Dịch: Thoa kem lên vùng bị ảnh hưởng và vùng da xung quanh.
Vùng da lân cận
Vùng da ngoại vi
12/06/2025
/æd tuː/
Dịch trực tiếp
áo cánh màu phấn
thuyết phục
thời trang mùa hè
viện thiên văn học
thể hiện sự quan tâm
lây nhiễm
phong cách ăn mặc