The surrounding skin was red and inflamed.
Dịch: Vùng da xung quanh bị đỏ và viêm.
Apply the cream to the affected area and the surrounding skin.
Dịch: Thoa kem lên vùng bị ảnh hưởng và vùng da xung quanh.
Vùng da lân cận
Vùng da ngoại vi
08/11/2025
/lɛt/
chương trình cộng đồng
Độ ẩm
dấu hoa thị
đạt yêu cầu, thỏa mãn
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
nghề nghiệp trung cấp
không gây thương vong
rau xanh