The hotel is set in pleasant surroundings.
Dịch: Khách sạn nằm trong một khung cảnh dễ chịu.
We enjoyed the pleasant surroundings of the park.
Dịch: Chúng tôi rất thích không gian dễ chịu của công viên.
môi trường dễ chịu
bầu không khí dễ chịu
dễ chịu
môi trường xung quanh
12/06/2025
/æd tuː/
Khối hộp lơ lửng
Người kinh doanh vàng
đặc sản địa phương
diễn đạt bằng lời
nhánh sông, phụ lưu
kỹ năng sử dụng cung
công nghệ hiện đại
im lặng, không có âm thanh