The hotel is set in pleasant surroundings.
Dịch: Khách sạn nằm trong một khung cảnh dễ chịu.
We enjoyed the pleasant surroundings of the park.
Dịch: Chúng tôi rất thích không gian dễ chịu của công viên.
môi trường dễ chịu
bầu không khí dễ chịu
dễ chịu
môi trường xung quanh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đi lang thang, đi rong
thần tiên, đẹp như tranh vẽ
tích lũy
hệ thống thoát nước thải
đạn dược
khôi hài, châm biếm
bầu cử quốc hội
chuyên ngành