Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Stabilize"

verb
stabilize power output
/ˈsteɪbəˌlaɪz ˈpaʊər ˈaʊtˌpʊt/

ổn định sản lượng điện

verb
destabilize
/diːˈsteɪbəˌlaɪz/

Làm mất ổn định

verb
Stabilize the market
/ˈsteɪbəˌlaɪz ðə ˈmɑːrkɪt/

ổn định thị trường

verb
Stabilize the foundation
/ˈsteɪbəˌlaɪz ðə faʊnˈdeɪʃən/

Ổn định nền móng

verb phrase
Stabilize life
/ˈsteɪbəˌlaɪz laɪf/

ổn định đời sống

noun
stabilizer bar
/ˈsteɪ.bɪ.laɪ.zər bɑːr/

thanh ổn định

noun
stabilizers
/ˈsteɪ.bɪ.laɪ.zər/

chất ổn định

noun
stabilizer
/ˈsteɪ.bə.laɪ.zər/

thiết bị ổn định

verb
stabilize
/ˈsteɪ.bɪ.laɪz/

làm ổn định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY