The government is trying to stabilize the market.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định thị trường.
These measures are intended to stabilize the market.
Dịch: Các biện pháp này nhằm mục đích ổn định thị trường.
Bình ổn thị trường
Duy trì sự ổn định thị trường
sự ổn định thị trường
thị trường ổn định
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sa đoạ, đồi bại
trộn sơn
định kiến
giấy tờ chính thức
sự xâm lược
biểu đạt văn học
kiến thức về sức khỏe và tinh thần
chế tạo chất bán dẫn