The government is trying to stabilize the market.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định thị trường.
These measures are intended to stabilize the market.
Dịch: Các biện pháp này nhằm mục đích ổn định thị trường.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.