The government is trying to stabilize the market.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định thị trường.
These measures are intended to stabilize the market.
Dịch: Các biện pháp này nhằm mục đích ổn định thị trường.
Bình ổn thị trường
Duy trì sự ổn định thị trường
sự ổn định thị trường
thị trường ổn định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vòng luẩn quẩn
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Sự phát ra, sự thải ra (chất thải, khí, ánh sáng, v.v.)
đóng gói
Khu vực công nghệ
phương pháp khoán
đột quỵ
sự khiêm tốn