The government is trying to stabilize the market.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định thị trường.
These measures are intended to stabilize the market.
Dịch: Các biện pháp này nhằm mục đích ổn định thị trường.
Bình ổn thị trường
Duy trì sự ổn định thị trường
sự ổn định thị trường
thị trường ổn định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vấn đề quan trọng
chế độ ăn uống
nấu dưa chua
ràng buộc
Salad hải sản
Giấy chứng nhận quyền sử dụng tài sản
đơn vị ngôn ngữ
cơ quan chính