We need to stabilize the foundation of the building.
Dịch: Chúng ta cần ổn định nền móng của tòa nhà.
The government is working to stabilize the economic foundation.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực để ổn định nền móng kinh tế.
Gia cố cơ sở
Tăng cường nền tảng
nền móng
ổn định
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Tiểu khó
Vùng Bắc Trung Bộ
thiết bị xử lý không khí
sống khá truyền thống
hình ảnh rõ nét
cơ quan thành phố
chuồng chim
trường quan hệ quốc tế