We need to stabilize the foundation of the building.
Dịch: Chúng ta cần ổn định nền móng của tòa nhà.
The government is working to stabilize the economic foundation.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực để ổn định nền móng kinh tế.
Gia cố cơ sở
Tăng cường nền tảng
nền móng
ổn định
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
dịch vụ chuyển phát
tổ chức tín dụng
Lễ hội mùa thu
công việc kinh doanh
giữ chân du khách
Lễ kỷ niệm
quần đùi (dùng trong thể thao, đặc biệt là quyền anh)
Nhiệm vụ trực tuyến