The government is trying to stabilize people's lives after the pandemic.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định đời sống của người dân sau đại dịch.
Having a stable job helps to stabilize life.
Dịch: Có một công việc ổn định giúp ổn định cuộc sống.
Bảo đảm cuộc sống
An cư lạc nghiệp
sự ổn định đời sống
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
kệ trưng bày
hệ đèn pha lê
Sinh vật phù du thực vật
Kỹ sư nông nghiệp
biện pháp cực đoan
dông và gió mạnh
tranh sơn dầu
múa lửa