The government aims to stabilize the economy.
Dịch: Chính phủ nhằm mục tiêu làm ổn định nền kinh tế.
We need to stabilize the situation before it escalates.
Dịch: Chúng ta cần ổn định tình hình trước khi nó leo thang.
an toàn
ổn định
sự ổn định
sự làm ổn định
12/09/2025
/wiːk/
cục, khối, mảng
sắm hàng hiệu
bột sữa
gói dữ liệu
sự ném, sự quăng
Bác sĩ đáng sợ
chủ đề học tập
bên tham gia hợp đồng