The country's economy was destabilized by the war.
Dịch: Nền kinh tế của đất nước bị mất ổn định do chiến tranh.
His actions destabilized the political situation.
Dịch: Hành động của anh ấy đã gây bất ổn cho tình hình chính trị.
làm suy yếu
làm yếu đi
sự mất ổn định
gây mất ổn định
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Truy tìm đến quán trọ
khám phá
Độ tin cậy của hệ thống
niềm tin vào Chúa Kitô
bún gạo
phòng tập thể hình
các dân tộc bản địa
phiên âm