The country's economy was destabilized by the war.
Dịch: Nền kinh tế của đất nước bị mất ổn định do chiến tranh.
His actions destabilized the political situation.
Dịch: Hành động của anh ấy đã gây bất ổn cho tình hình chính trị.
làm suy yếu
làm yếu đi
sự mất ổn định
gây mất ổn định
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
magma
Lễ khởi công
cô gái kiên cường
tình bạn thân thiết
Sài Gòn
Đầu tư quốc tế
màu vàng xỉn, nhợt nhạt
bảo lãnh viện phí