The car's stabilizer helps maintain a smooth ride.
Dịch: Thiết bị ổn định của xe giúp duy trì chuyến đi mượt mà.
She used a stabilizer to ensure the camera remained steady.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một thiết bị ổn định để đảm bảo camera không bị rung.
thanh ổn định
hỗ trợ
sự ổn định
ổn định hóa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hoa nhạch ngọc
chấn thương háng
Phong cách nghệ thuật lịch sử
Sự suy thoái đất
ngành chăn nuôi gia súc
sự mất trí nhớ
Lập trình viên
Người ăn thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật