The car's stabilizer helps maintain a smooth ride.
Dịch: Thiết bị ổn định của xe giúp duy trì chuyến đi mượt mà.
She used a stabilizer to ensure the camera remained steady.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một thiết bị ổn định để đảm bảo camera không bị rung.
thanh ổn định
hỗ trợ
sự ổn định
ổn định hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
biển báo đường phố
tuỳ bạn
ý nghĩa câu hát
chó săn
màu ngọc bích
Nghiên cứu nội bộ
Đời nhàn
Thói quen chăm sóc