The car's stabilizer helps maintain a smooth ride.
Dịch: Thiết bị ổn định của xe giúp duy trì chuyến đi mượt mà.
She used a stabilizer to ensure the camera remained steady.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một thiết bị ổn định để đảm bảo camera không bị rung.
thanh ổn định
hỗ trợ
sự ổn định
ổn định hóa
07/11/2025
/bɛt/
tội phạm qua mạng
cúm ruột
một cách chính xác
Không khí, hoàn cảnh
từ vựng pháp luật
kỹ năng điều tra
Cam kết với công việc
Hành trình lấy lại sức khỏe