The car's stabilizer helps maintain a smooth ride.
Dịch: Thiết bị ổn định của xe giúp duy trì chuyến đi mượt mà.
She used a stabilizer to ensure the camera remained steady.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một thiết bị ổn định để đảm bảo camera không bị rung.
thanh ổn định
hỗ trợ
sự ổn định
ổn định hóa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sinh vật phôi thai
một chút, hơi
Tiền điện tử
hoa sen thiêng
cọc hỗ trợ
hai mẹ con
luật tài chính
dashed