Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Soot"

verb
soothe public concern
/suːð ˈpʌblɪk kənˈsɜːn/

xoa dịu mối lo ngại của công chúng

verb
Soothe redness
/suːð ˈrednəs/

Làm dịu mẩn đỏ

verb
soothe the skin
/suːð ðə skɪn/

làm dịu da

noun
soothing influence
/ˈsuːðɪŋ ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng xoa dịu

verb
soothe the throat
/suːð ðə θroʊt/

làm dịu cổ họng

noun
soothing voice
/ˈsuːðɪŋ vɔɪs/

Giọng nói êm dịu

noun
soothing agent
/ˈsuːðɪŋ ˈeɪdʒənt/

chất làm dịu

noun
soothing music
/ˈsuːðɪŋ ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc nhẹ nhàng, giúp xoa dịu tâm trạng.

noun
skin soother
/skɪn ˈsuːðər/

sản phẩm làm dịu da

noun
soother
/ˈsuːðər/

vật làm dịu, người làm dịu

verb
soothe
/suːð/

xoa dịu

verb
soothe
/suːð/

xoa dịu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY