The government is trying to soothe public concern about the new policy.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng xoa dịu mối lo ngại của công chúng về chính sách mới.
The company issued a statement to soothe public concern after the accident.
Dịch: Công ty đã đưa ra một tuyên bố để xoa dịu mối lo ngại của công chúng sau vụ tai nạn.