Her soothing influence helped him to overcome his anxiety.
Dịch: Ảnh hưởng xoa dịu của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua sự lo lắng.
The music had a soothing influence on the baby.
Dịch: Âm nhạc có tác động xoa dịu đối với em bé.
Người tìm kiếm lợi ích cho bản thân; người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
Tổ chức Thương mại Quốc tế