Her soothing influence helped him to overcome his anxiety.
Dịch: Ảnh hưởng xoa dịu của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua sự lo lắng.
The music had a soothing influence on the baby.
Dịch: Âm nhạc có tác động xoa dịu đối với em bé.
tác dụng làm dịu
tác dụng thư giãn
07/11/2025
/bɛt/
3 km²
tôm
cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ
trạm thay tã
sinh vật biển
bắt nạt trực tuyến
Nhất nước
tái khởi động, khởi động lại