She has a soothing voice that puts everyone at ease.
Dịch: Cô ấy có một giọng nói êm dịu khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
The doctor spoke in a soothing voice to calm the patient.
Dịch: Bác sĩ nói bằng giọng êm dịu để trấn an bệnh nhân.
Giọng nói trấn an
Giọng nói dễ nghe
êm dịu
xoa dịu
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
phân số thực
kéo dài kiểu quan hệ
thách thức thú vị
thời trang mùa hè
lớp tế bào
cam kết vĩnh cửu
Mức hưởng bảo hiểm y tế
trợ cấp thất nghiệp