Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shipping"

noun
shipping company
/ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

noun
shipping method
/ˈʃɪpɪŋ ˈmɛθəd/

phương thức vận chuyển

noun
shipping fee scam
/ˈʃɪpɪŋ fiː skæm/

lừa đảo tiền ship

verb
prepare for shipping
/prɪˈpeər fər ˈʃɪpɪŋ/

chuẩn bị cho việc vận chuyển

noun
complimentary shipping
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển miễn phí

noun
free shipping
/friː ˈʃɪpɪŋ/

miễn phí vận chuyển

noun
shipping account
/ˈʃɪpɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản vận chuyển

noun
shipping safety
/ˈʃɪpɪŋ ˈseɪfti/

an toàn hàng hải

verb
handle shipping
/ˈhændl ˈʃɪpɪŋ/

xử lý vận chuyển

noun
shipping links
/ˈʃɪpɪŋ lɪŋks/

các tuyến vận tải biển

noun
international shipping
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển quốc tế

noun
shipping accident
/ˈʃɪpɪŋ ˈæksɪdənt/

Tai nạn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hải, thường liên quan đến tàu thuyền gặp sự cố hoặc tai nạn trên biển.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY