The shipping company is responsible for delivering the goods.
Dịch: Công ty vận tải biển chịu trách nhiệm giao hàng.
We need to choose a reliable shipping company.
Dịch: Chúng ta cần chọn một công ty vận tải biển đáng tin cậy.
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu