We need to prepare the goods for shipping.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị hàng hóa cho việc vận chuyển.
Please prepare all documents for shipping.
Dịch: Vui lòng chuẩn bị tất cả các tài liệu cho việc vận chuyển.
sắp xếp để giao hàng
sẵn sàng để gửi đi
sự chuẩn bị
vận chuyển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tính chất hoặc đặc điểm của thiên nhiên Việt Nam.
danh tiếng, tiếng tăm
số
khu vực kinh tế
Nghi vấn sửa môi
đóng kiến thức, không chịu tiếp thu ý kiến mới
niềm vui làm cha mẹ
quản lý đổi mới