The new shipping links will boost trade.
Dịch: Các tuyến vận tải biển mới sẽ thúc đẩy thương mại.
The government is investing in shipping links to improve connectivity.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào các tuyến vận tải biển để cải thiện kết nối.
tuyến đường hàng hải
luồng hàng hải
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Phụ nữ đã kết hôn
Câu khẳng định
người giám sát chi nhánh
đồng giám đốc
cư dân
sự bất hòa, sự tranh cãi
bậc nhất
xếp cuối bảng