The new shipping links will boost trade.
Dịch: Các tuyến vận tải biển mới sẽ thúc đẩy thương mại.
The government is investing in shipping links to improve connectivity.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào các tuyến vận tải biển để cải thiện kết nối.
tuyến đường hàng hải
luồng hàng hải
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Níu vào quỹ đạo
ứng trước tiền mặt
khám tiền mê
tài sản của anh
vừa ngọt vừa mặn
thở sâu
các buổi tụ tập xã giao
hóa đơn điện tử