The new shipping links will boost trade.
Dịch: Các tuyến vận tải biển mới sẽ thúc đẩy thương mại.
The government is investing in shipping links to improve connectivity.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào các tuyến vận tải biển để cải thiện kết nối.
tuyến đường hàng hải
luồng hàng hải
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người vợ yêu quý
Khán giả yêu điện ảnh
sự cuồng nhiệt bóng đá
tầm nhìn phát triển
môi xinh
Ngồi không trúng đạn
Công việc liên quan đến cảm xúc
người ngoài nhìn vào