The shipping accident caused significant delays in the delivery schedule.
Dịch: Tai nạn vận chuyển hàng hải đã gây ra sự chậm trễ lớn trong lịch trình giao hàng.
Several crew members were injured in the shipping accident.
Dịch: Nhiều thành viên thủy thủ đoàn bị thương trong tai nạn vận chuyển hàng hải.