Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rumor"

verb
be rumored to be dating
/biː ˈruːmərd tə biː ˈdeɪtɪŋ/

dính tin đồn hẹn hò

noun
Adultery rumor
/əˈdʌltəri ˈruːmər/

Tin đồn ngoại tình

noun phrase
Rumors surrounding

Tin đồn xoay quanh

noun phrase
rumors of conflict
/ˈruːmər z əv ˈkɒnflɪkt/

tin đồn về xung đột

noun
split rumor
/splɪt ˈruːmər/

Tin đồn chia rẽ

noun
disagreement rumor
/dɪsəˈɡriːmənt ˈruːmər/

tin đồn về sự bất đồng

noun
rift rumor
/rɪft ˈruːmər/

tin đồn rạn nứt

noun/verb
rumoring
/ˈruːmərɪŋ/

tin đồn

noun
Rumors
/ˈruːmərz/

Tin đồn

noun
plastic surgery rumors
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmərz/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

noun
cosmetic surgery rumor
/ˌkɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmər/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

noun
cosmetic surgery rumors
/ˌkɑzˈmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmərz/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY