His actions triggered rumors about his resignation.
Dịch: Hành động của anh ấy đã khơi mào tin đồn về việc anh ấy từ chức.
The leaked document triggered rumors of a merger.
Dịch: Tài liệu bị rò rỉ đã gây ra tin đồn về một vụ sáp nhập.
Tái cấu trúc chính quyền địa phương