His actions triggered rumors about his resignation.
Dịch: Hành động của anh ấy đã khơi mào tin đồn về việc anh ấy từ chức.
The leaked document triggered rumors of a merger.
Dịch: Tài liệu bị rò rỉ đã gây ra tin đồn về một vụ sáp nhập.
Ngày lễ truyền thống của Nhật Bản để xua đuổi tà ma và đón may mắn trong năm mới