The split rumor is causing unrest within the organization.
Dịch: Tin đồn chia rẽ đang gây bất ổn trong tổ chức.
They denied the split rumor circulating online.
Dịch: Họ phủ nhận tin đồn ly khai đang lan truyền trên mạng.
Tin đồn gây chia rẽ
Tin đồn ly khai
chia rẽ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ủng hộ đội bóng
váy dạ hội
Tiếp tục như vậy; duy trì thái độ hoặc hành động tốt.
Ghi chú Toán học
bút đánh dấu không phai mờ
trách nhiệm gia đình
trưởng phòng
cô gái xa lánh, không gần gũi