The split rumor is causing unrest within the organization.
Dịch: Tin đồn chia rẽ đang gây bất ổn trong tổ chức.
They denied the split rumor circulating online.
Dịch: Họ phủ nhận tin đồn ly khai đang lan truyền trên mạng.
thỏa thuận ngừng bắn kéo dài 30 ngày