There are rift rumors spreading within the company.
Dịch: Có tin đồn rạn nứt đang lan truyền trong công ty.
The rift rumor damaged their reputation.
Dịch: Tin đồn rạn nứt đã làm tổn hại đến danh tiếng của họ.
tin đồn gây chia rẽ
tin đồn bất hòa
gây rạn nứt
sự rạn nứt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thuộc về chất lượng, định tính
Đồ dùng để pha trà hoặc uống trà.
Điều chỉnh tông màu da
rùa non
khám phụ khoa
hóa chất nông nghiệp
mô hình di truyền
việc viết lại