The disagreement rumor spread quickly through the office.
Dịch: Tin đồn về sự bất đồng lan nhanh khắp văn phòng.
There is a disagreement rumor between the two leaders.
Dịch: Có tin đồn về sự bất đồng giữa hai nhà lãnh đạo.
tin đồn về sự bất hòa
tin đồn về xung đột
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cỏ bàng
giấy tờ cá nhân
tháng nào
biểu tượng của dòng phim
cây trồng trong vườn
tranh cãi trước đây
gây ra vấn đề lớn
Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu