Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Offense"

noun phrase
serious offenses
/ˈsɪəriəs əˈfɛnsɪz/

những lỗi tố nghiệm trọng

noun
traffic offense
/ˈtræfɪk əˈfɛns/

Vi phạm giao thông

noun
regulatory offense
/ˌreɡjəˈleɪtəri əˈfens/

Vi phạm quy định

noun
Offense point
/əˈfɛns pɔɪnt/

Điểm tấn công

noun
repeated offenses
/rɪˈpiːtɪd əˈfɛnsɪz/

tái phạm nhiều lần

noun
Offense report
/əˈfɛns rɪˌpɔrt/

Báo cáo vi phạm

verb
cause offense
/kɔz əˈfɛns/

gây bực xúc

noun
offense history
/əˈfɛns ˈhɪstəri/

lịch sử vi phạm

noun
offense
/əˈfɛns/

Sự xúc phạm; hành động phạm tội

noun
offense
/əˈfɛns/

sự vi phạm, sự xúc phạm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY