The offense point was clearly visible on the replay.
Dịch: Điểm tấn công đã được nhìn thấy rõ ràng trong đoạn phát lại.
He scored an offense point.
Dịch: Anh ấy đã ghi một điểm tấn công.
Điểm tấn công
Điểm vi phạm
12/06/2025
/æd tuː/
âm cao, cao độ
Thúc đẩy sự hợp tác
bài báo học thuật
Tuyển chọn hấp dẫn
nguời quản lý cấp dưới
Ngôn ngữ nước ngoài
phong thái lẫn nhân cách
sự đảm bảo trước