His offense history includes several misdemeanors.
Dịch: Lịch sử vi phạm của anh ấy bao gồm một số tội nhẹ.
Employers often check an applicant's offense history before hiring.
Dịch: Nhà tuyển dụng thường kiểm tra lịch sử vi phạm của ứng viên trước khi tuyển dụng.
Sự song ngữ, tình trạng tồn tại song song của hai ngôn ngữ trong một cộng đồng, trong đó một ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống chính thức và ngôn ngữ còn lại được sử dụng trong các tình huống không chính thức.