He was imprisoned for repeated offenses.
Dịch: Anh ta bị bỏ tù vì tái phạm nhiều lần.
The judge warned him about the consequences of repeated offenses.
Dịch: Thẩm phán cảnh báo anh ta về hậu quả của việc tái phạm nhiều lần.
phạm tội có tính chất tái diễn
tái phạm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giành suất dự VCK
có khuynh hướng, có khả năng
Chương trình ăn khách
Nước mắt tại sự kiện
đặc điểm địa chất
Trang điểm hiệu ứng đặc biệt
thuật ngữ chuyên ngành
cá Basa