He was imprisoned for repeated offenses.
Dịch: Anh ta bị bỏ tù vì tái phạm nhiều lần.
The judge warned him about the consequences of repeated offenses.
Dịch: Thẩm phán cảnh báo anh ta về hậu quả của việc tái phạm nhiều lần.
phạm tội có tính chất tái diễn
tái phạm
18/12/2025
/teɪp/
chất tạo ngọt tự nhiên
màu granite
Nghi thức chào đón năm mới
Cung bắn tên
thời gian nằm viện
giá trị tương đương
sự tỉ mỉ
khả năng chấp nhận rủi ro