He was arrested for a traffic offense.
Dịch: Anh ta bị bắt vì một lỗi vi phạm giao thông.
The driver was fined for a traffic offense.
Dịch: Người lái xe bị phạt vì một lỗi vi phạm giao thông.
Vi phạm luật giao thông
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giữ chân du khách
Năng lực ngoài khơi
phần, mục
sắp xếp hoa
ngành công nghiệp âm nhạc
Hành trình trưởng thành
Ám thị tuổi nhỏ
khả năng chống nước