The police filed an offense report after the incident.
Dịch: Cảnh sát đã lập biên bản vi phạm sau vụ việc.
The offense report detailed the events leading up to the arrest.
Dịch: Báo cáo vi phạm mô tả chi tiết các sự kiện dẫn đến vụ bắt giữ.
Báo cáo sự cố
Báo cáo của cảnh sát
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chất lỏng trong suốt
chuyển khoản điện tử
tổ hợp xét tuyển
quyết định tư pháp
mưu đồ trong triều đình
thành phố có thể sống được
cạnh tranh khốc liệt
nhan sắc bất chấp thời gian