Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Instability"

noun
dubious instability
/ˈdjuːbiəs ɪnstəˈbɪləti/

nghi ngờ bất ổn

noun
economic instability
/ˌekəˈnɒmɪk ɪnstəˈbɪlɪti/

kinh tế bất ổn

noun
Wormhole instability
/ˈwɜːrmhoʊl ɪnstəˈbɪləti/

Sự bất ổn của lỗ sâu

noun
global instability
/ˈɡloʊbl ˌɪnstəˈbɪləti/

bất ổn toàn cầu

noun
Geopolitical instability
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ɪnstəˈbɪləti/

Sự bất ổn địa chính trị

noun
Regional instability
/ˈriːdʒənəl ɪnstəˈbɪləti/

Bất ổn khu vực

noun
atmospheric instability
/ˌætməsˈferɪk ɪnstəˈbɪləti/

sự bất ổn khí quyển

noun
Major instability
/ˈmeɪdʒər ˌɪnstəˈbɪləti/

bất ổn lớn

noun
political instability
/pəˈlɪtɪkəl ɪnstəˈbɪləti/

Sự bất ổn chính trị

noun
financial instability
/faɪˈnænʃəl ˌɪnstəˈbɪləti/

sự bất ổn tài chính

noun
emotional instability
/ɪˈmoʊʃənl ˌɪnˈsteɪbɪlɪti/

tình trạng cảm xúc không ổn định

noun
instability
/ˌɪn.stəˈbɪl.ɪ.ti/

sự không ổn định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY