The country is facing a period of economic instability.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với giai đoạn kinh tế bất ổn.
Economic instability can lead to social unrest.
Dịch: Kinh tế bất ổn có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
sự bất trắc kinh tế
bất ổn tài chính
bất ổn
một cách bất ổn
10/09/2025
/frɛntʃ/
các công trình xây dựng
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
ứng dụng thông minh
Mảng đá vôi bị xẻ rãnh (do nước mưa hòa tan)
người liên lạc kinh doanh
Huy chương vàng SEA Games
bà trùm hoa hậu
biện pháp tự nhiên