Political instability can deter foreign investment.
Dịch: Sự bất ổn chính trị có thể ngăn cản đầu tư nước ngoài.
The country is facing a period of political instability.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn chính trị.
Sự hỗn loạn chính trị
Sự bất ổn chính trị
Bất ổn về chính trị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thời gian ăn nhẹ
nỗi sợ khi biểu diễn
giá bạch kim giảm
công nghệ trò chơi điện tử
video
cầu treo
tật khúc xạ (mắt) không đều
trứng cá hồi