Political instability can deter foreign investment.
Dịch: Sự bất ổn chính trị có thể ngăn cản đầu tư nước ngoài.
The country is facing a period of political instability.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn chính trị.
Sự hỗn loạn chính trị
Sự bất ổn chính trị
Bất ổn về chính trị
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thông tin thể thao
cách nói chuyện dí dỏm
sự đơn điệu
món ăn làm từ thịt lợn
rửa xe
Lời qua tiếng lại
sự thống nhất
sự bao la, sự rộng lớn