Political instability can deter foreign investment.
Dịch: Sự bất ổn chính trị có thể ngăn cản đầu tư nước ngoài.
The country is facing a period of political instability.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn chính trị.
Sự hỗn loạn chính trị
Sự bất ổn chính trị
Bất ổn về chính trị
12/06/2025
/æd tuː/
ca sĩ đình đám
7 thôn bị cô lập
tiểu hành tinh
Bạn có kết hôn chưa?
Tôi hối tiếc
làm cô đọng, làm ngắn lại
tài khoản trên Grindr
nọc đuôi gai