The country's political instability has raised concerns among investors.
Dịch: Sự không ổn định chính trị của quốc gia đã làm dấy lên lo ngại trong giới đầu tư.
Economic instability can lead to social unrest.
Dịch: Sự không ổn định kinh tế có thể dẫn đến bất ổn xã hội.