Global instability is threatening economic growth.
Dịch: Bất ổn toàn cầu đang đe dọa tăng trưởng kinh tế.
The rise in global instability has led to increased military spending.
Dịch: Sự gia tăng bất ổn toàn cầu đã dẫn đến tăng chi tiêu quân sự.
bất ổn trên toàn thế giới
xáo trộn toàn cầu
bất ổn trên toàn cầu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khuấy động
cá trơn
trưng bày nghệ thuật
Giao khi khách chưa chốt
dòng vốn đầu tư
sự chuyển đổi lớn
thịt lưng heo
xe cơ giới