Global instability is threatening economic growth.
Dịch: Bất ổn toàn cầu đang đe dọa tăng trưởng kinh tế.
The rise in global instability has led to increased military spending.
Dịch: Sự gia tăng bất ổn toàn cầu đã dẫn đến tăng chi tiêu quân sự.
bất ổn trên toàn thế giới
xáo trộn toàn cầu
bất ổn trên toàn cầu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chính sách công
Lễ kỷ niệm yêu nước
Dải tương phản động cao
các lý thuyết
cá bống
Thiên kiến
trận phục kích
Cơ quan chịu trách nhiệm về việc làm và quản lý nguồn nhân lực.