Global instability is threatening economic growth.
Dịch: Bất ổn toàn cầu đang đe dọa tăng trưởng kinh tế.
The rise in global instability has led to increased military spending.
Dịch: Sự gia tăng bất ổn toàn cầu đã dẫn đến tăng chi tiêu quân sự.
bất ổn trên toàn thế giới
xáo trộn toàn cầu
bất ổn trên toàn cầu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự yêu thương của khán giả
luật lao động
thay phiên
phế truất
thợ lắp ống
khu vực có thể mở rộng
lời khuyên
sự công nhận học thuật