The country is facing major instability after the coup.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với tình trạng bất ổn lớn sau cuộc đảo chính.
The economic downturn has caused major instability in the financial markets.
Dịch: Sự suy thoái kinh tế đã gây ra bất ổn lớn trên thị trường tài chính.