Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Injury"

noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/

tai nạn lao động trong công nghiệp

noun
knee injury
/niː ˈɪndʒəri/

chấn thương đầu gối

noun phrase
Injury worries
/ˈɪndʒəri ˈwʌriz/

Lo ngại về chấn thương

noun
Injury concern
/ˈɪndʒəri kənˈsɜːrn/

lo ngại về chấn thương

noun
long-term injury
/ˌlɔŋˈtɜːrm ˈɪndʒəri/

chấn thương dài hạn

noun
life-threatening injury
/ˈlaɪfˌθretənɪŋ ˈɪndʒəri/

vết thương nguy hiểm đến tính mạng

noun
traumatic injury
/trɔːˈmætɪk ˈɪndʒəri/

chấn thương do травматический

noun
grave injury
/ɡreɪv ˈɪndʒəri/

thương tích nghiêm trọng

verb phrase
Inflict injury intentionally
/ɪnˈflɪkt ˈɪndʒəri ɪnˈtɛnʃənəli/

Cố ý gây thương tích

noun
skin injury
/skɪn ˈɪndʒəri/

tổn thương da

noun
full thickness injury
/fʊl ˈθɪknəs ˈɪndʒəri/

vết thương xuyên thấu

noun
Critical skin injury
/ˈkrɪtɪkəl skɪn ˈɪndʒəri/

Tổn thương da nghiêm trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY