chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Performance costume
/pərˈfɔːrməns ˈkɒstjuːm/
Trang phục biểu diễn
noun
social theory
/ˈsoʊ.ʃəl ˈθɪə.ri/
Lý thuyết xã hội
verb
redesign a bicycle
/ˌriːdɪˈzaɪn ə ˈbaɪsɪkl/
thiết kế lại xe đạp
noun
White House Press Briefing
/ˈwaɪt haʊs prɛs ˈbriːfɪŋ/
Đấu khẩu tại Nhà Trắng
noun
modern element
/ˈmɒdən ˈelɪmənt/
yếu tố hiện đại
noun
varanus
/ˈværəˌnəs/
giống thằn lằn monitor
noun
Understanding and Respect
/ˌʌndərˈstændɪŋ ænd rɪˈspekt/
Thấu hiểu và tôn trọng
noun
logistics process
/ləˈdʒɪstɪks ˈproʊsəs/
quy trình logistics, quá trình tổ chức và quản lý vận chuyển hàng hóa, thông tin và dịch vụ từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ